Admin Admin
Tổng số bài gửi : 67
| Tiêu đề: NHA MAY DIEN Fri Jul 22, 2011 12:56 am | |
| TT | ENGLISH | VIETNAMESE | 1. | Active power | công suất hữu công, công suất tác dụng, công suất ảo. | 2. | AOP | Auxiliary oil pump: Bơm dầu phụ. | 3. | Armature | phần cảm. | 4. | AVR | Automatic Voltage Regulator: bộ điều áp tự động. | 5. | Ball bearing | vòng bi, bạc đạn. | 6. | Bearing | Bơm dầu làm kín gối trục. | 7. | Bearing seal oil pump | gối trục, bợ trục, ổ đỡ... | 8. | Boiler Feed pump | bơm nước cấp cho lò hơi. | 9. | Brush | chổi than. | 10. | Burner | vòi đốt. | 11. | Check valve | van một chiều. | 12. | Circulating water pump | Bơm nước tuần hoàn. | 13. | Condensat pump | Bơm nước ngưng. | 14. | Connector | dây nối. | 15. | Control valve | van điều khiển được. | 16. | Coupling | khớp nối | 17. | Exciter | kích thích của... máy kích thích. | 18. | Exciter field | máy kích thích. | 19. | Field | dòng điện kích thích. | 20. | Field amp | điện áp kích thích. | 21. | Field volt | cuộn dây kích thích. | 22. | Fire detector | cảm biến lửa (dùng cho báo cháy). | 23. | Flame detector | cảm biến lửa, dùng phát hiện lửa buồng đốt. | 24. | Generator | máy phát điện. | 25. | Governor | bộ điều tốc. | 26. | Hydrolic | van điều khiển bằng thủy lực. | 27. | Hydrolic control valve | thủy lực. | 28. | Ignition transformer | biến áp đánh lửa. | 29. | Lead | dây đo của đồng hồ. | 30. | Lub oil | dầu bôi trơn. | 31. | Motor operated control valve | Van điều chỉnh bằng động cơ điện. | 32. | Phneumatic control valve | van điều khiển bằng khí áp. | 33. | Power plant | nhà máy điện. | 34. | Reactive power | Công suất phản kháng, công suất vô công, công suất ảo. | 35. | Solenoid valve | Van điện từ. | 36. | Spark plug | nến lửa, Bu gi. | 37. | Tachogenerator | máy phát tốc. | 38. | Tachometer | tốc độ kế | 39. | Vibration detector, Vibration sensor | cảm biến độ rung. | 40. | Winding | dây quấn. | 41. | Wire | dây dẫn điện. |
| |
|